TÊN HÀNG | QUY CÁCH | ĐƠN VỊ TÍNH |
ASO LATEX. Slide agglutination (Xét nghiệm ngưng kết tìm Anti-Streptolycin O) |
100 Tests | Hộp |
ASO TURBI 1x45ml/1x5ml/1x1ml định lượng (Xét nghiệm ngưng kết tìm Anti-Streptolycin O) |
100 Tests | Hộp |
CRP LATEX. Slide agglutination (Xét nghiệm ngưng kết tìm C-Reactive protein trong nhiễm trùng) |
100 Tests | Hộp |
CRP TURBI 1x45ml/1x5ml/1x1ml định lượng Xét nghiệm ngưng kết tìm C-Reactive protein trong nhiễm trùng) |
100 Tests | Hộp |
RF LATEX. Slide agglutination (Xét nghiệm ngưng kết tìm yếu tố dạng thấp (Rheumatoid factor) trong máu) |
100 Tests | Hộp |
RF TURBI 1x45ml/1x5ml/1x2ml định lượng (Xét nghiệm ngưng kết tìm yếu tố dạng thấp (Rheumatoid factor) trong máu) |
100 Tests | Hộp |
ASO/CRP/RF CONTROL. Low Level 4x1ml | 20 Test | Hộp |
ASO/CRP/RF CONTROL. Hight Level 4x1ml | 20 Test | Hộp |
WR TEST. Slide agglutination (Xét nghiệm ngưng kết tìm WR(thấp khớp) trong máu) |
100 Tests | Hộp |
RPR CARBON. Slide agglutination (Xét nghiệm ngưng kết tìm Rapid Plasma Reagin(giang mai) trong máu) |
150 Tests | Hộp |
RPR CARBON. Slide agglutination (Xét nghiệm ngưng kết tìm Rapid Plasma Reagin (giang mai) trong máu) |
500 Tests | Hộp |
TPHA. Microplate agglutination (Xét nghiệm ngưng kết tìm Treponema pallidum Haemagglutination Assay (giang mai) trong máu) |
100 Tests | Hộp |
VDRL. Stabilized Antigen. Slide agglutination (Xét nghiệm ngưng kết tìm kháng thể giang mai (Veneral disease research laboratory test) trong máu) |
250 Tests | Hộp |
hCG LATEX. Slide agglutination (Xét nghiệm ngưng kết tầm soát thai kì sớm) |
100 Tests | Hộp |
IM LATEX. Slide agglutination (Xét nghiệm ngưng kết tìm yếu tố IM trong viêm họng) |
20 Tests | Hộp |
IM LATEX. Slide agglutination (Xét nghiệm ngưng kết tìm yếu tố IM trong viêm họng) |
50 Tests | Hộp |
TOXO LATEX. Slide agglutination (Xét nghiệm ngưng kết tìm Toxoplasmosis trong máu) |
100 Tests | Hộp |
Salmonella Paratyphi AH, AO, BH, BO, CH, CO (Xét nghiệm tìm kháng nguyên bệnh thương hàn) |
100 Tests | Hộp |
Salmonella Paratyphi AH, AO, BH, BO, CH, CO (Xét nghiệm tìm kháng nguyên bệnh thương hàn) |
1x50 mL | Hộp |
Salmonella Typhi H, O (Xét nghiệm tìm kháng nguyên H,O bệnh thương hàn) |
100 Tests | Hộp |
Salmonella Typhi H, O (Xét nghiệm tìm kháng nguyên H,O bệnh thương hàn) |
1x50 mL | Hộp |