Trực thuộc NAVIVA GROUP:
Công ty cổ phần vắc xin và sinh phẩm NAM HƯNG VIỆT
Công ty cổ phần dược phẩm TƯỜNG KHUÊ®
Công ty cổ phần WINBIO®
Công ty cổ phần đầu tư SUNMED
Lượt truy cập: 22367 Online: 1

1. Xét nghiệm dị nguyên là gì?

 Dị nguyên là các chất kích thích bên ngoài gây ra phản ứng quá mẫn qua trung gian miễn dịch, hay còn gọi là phản ứng dị ứng. Phản ứng dị ứng thường diễn ra nhanh chóng và có thể bao gồm các triệu chứng cấp tính nghiêm trọng như sốc phản vệ hoặc các triệu chứng kéo dài như nổi mề đay hoặc chàm.

Theo thống kê, khoảng 20% dân số Việt Nam mắc các bệnh liên quan đến dị ứng, đặc biệt phổ biến ở nhóm tuổi 12–15. Tại khu vực thành thị, tần suất mắc bệnh cao hơn rõ rệt so với nông thôn (Nguồn: Bệnh viện Da liễu Trung ương [1]).

Xét nghiệm dị nguyên đóng vai trò then chốt trong việc xác định các chất gây dị ứng cụ thể chịu trách nhiệm gây ra các phản ứng này. Xét nghiệm dị nguyên không chỉ giúp xác định tình trạng dị ứng mà còn hỗ trợ phân biệt các bệnh dị ứng với các bệnh có triệu chứng tương tự.

Hiện nay, có nhiều phương pháp xét nghiệm dị nguyên được áp dụng tại các cơ sở y tế. Dưới đây là những phương pháp phổ biến nhất, với phân tích ưu – nhược điểm giúp bạn hiểu rõ và lựa chọn phù hợp:

1.a. Xét nghiệm lẩy da (SPT – Skin Prick Test)

Cơ chế: Đặt một giọt dung dịch dị nguyên lên da (cẳng tay, cánh tay hoặc lưng), sau đó dùng kim lẩy da chích nhẹ qua da để dị nguyên thấm vào. Có thể đồng thời kiểm tra nhiều dị nguyên, cùng với các chứng dương (histamine) và chứng âm (nước muối sinh lý hoặc glycerin). Kết quả được đọc sau 15-20 phút bằng cách đo kích thước nốt sẩn và ban đỏ [2][3].

Ưu điểm:

  • Quy trình thực hiện đơn giản.
  • Kết quả nhanh chóng, có thể thấy ngay.
  • Chi phí thấp hơn so với xét nghiệm IgE trong máu.
  • Độ nhạy và độ đặc hiệu tốt khi được sử dụng đúng cách.

 Nhược điểm:

  • Trẻ nhỏ có thể khó hợp tác.
  • Da không được có phát ban ở vùng xét nghiệm.
  • Số lượng dị nguyên có thể kiểm tra ít hơn so với xét nghiệm IgE trong máu.
  • Đối với dị nguyên thực phẩm, độ nhạy khoảng 90%, nhưng độ đặc hiệu chỉ khoảng 50%.
  • Cần ngừng thuốc kháng histamine trước khi xét nghiệm 4-7 ngày.
  • Nguy cơ phản ứng toàn thân, dù rất nhỏ, vẫn tồn tại.
  • Độ chính xác phụ thuộc vào kỹ thuật và khả năng giải thích của bác sĩ.

Xét nghiệm lẩy da (SPT – Skin Prick Test)

1.b. Xét nghiệm nội bì (IDT- Intradermal Test)

Cơ chế: Tiêm một lượng nhỏ dị nguyên vào dưới da để tạo thành một nốt sẩn, cùng với các chứng dương và chứng âm. IDT có độ nhạy cao nhưng cũng tăng nguy cơ dương tính giả [3][4].

Ưu điểm: Nhạy hơn SPT, có thể phát hiện các phản ứng dị ứng yếu hơn.

Nhược điểm:

  • Khó chịu hơn SPT do phải tiêm.
  • Đòi hỏi trình độ chuyên môn kỹ thuật và giải thích cao.
  • Nguy cơ phản ứng bất lợi cao hơn, bao gồm cả sốc phản vệ.
  • Tỉ lệ dương tính giả cao hơn, không được khuyến cáo cho xét nghiệm dị nguyên thực phẩm thông thường.

 

Xét nghiệm nội bì (IDT- Intradermal Test)

 

1.c. Xét nghiệm áp da (Patch test)

Cơ chế: Dán các miếng dán chứa dị nguyên lên da (thường là lưng) trong 48 giờ. Tránh tắm và đổ mồ hôi nhiều trong thời gian này. Các miếng dán được gỡ bỏ và da được kiểm tra phản ứng sau 72-96 giờ. Phản ứng này qua trung gian tế bào T, không phải IgE [4].

Ưu điểm:

  • Không xâm lấn (không dùng kim tiêm).
  • Hữu ích trong chẩn đoán viêm da tiếp xúc dị ứng, do xét nghiệm áp da nhắm vào con đường miễn dịch khác với SPT và IDT.

Nhược điểm:

  • Tốn thời gian, kết quả chậm (nhiều lần khám trong vài ngày).
  • Có thể không hữu ích cho các loại dị ứng khác (hô hấp, thực phẩm).
  • Nguy cơ dương tính giả do phản ứng kích ứng hoặc lan từ các vị trí dương tính gần đó.
  • Nguy cơ âm tính giả do chiết xuất yếu hoặc phản ứng muộn (đặc biệt ở người lớn tuổi).
  • Có thể khó thực hiện ở trẻ nhỏ.

 

Xét nghiệm áp da (Patch test)

 

1.d. Test thử thách thức ăn (OFC – Oral Food Challenge)

Cơ chế: Ăn tăng dần lượng thức ăn nghi ngờ gây dị ứng sau mỗi 15 phút, dưới sự giám sát y tế chặt chẽ để theo dõi các phản ứng dị ứng. Đây là cách trực tiếp nhất để xác định một người có thực sự bị dị ứng với một loại thực phẩm hay không bằng cách quan sát phản ứng của họ khi ăn vào. OFC luôn được thực hiện trong cơ sở y tế với các loại thuốc điều trị khẩn cấp và thiết bị cần thiết để xử lý các phản ứng dị ứng tiềm ẩn [5][6].

Ưu điểm:

  • Độ chính xác cao, được coi là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán dị ứng thực phẩm.
  • Có thể phân biệt giữa sự nhạy cảm và dị ứng thực sự.
  • Có thể xác định xem bệnh nhân đã hết dị ứng hay xác định ngưỡng dị ứng.
  • Có thể giúp tránh các chế độ ăn kiêng loại trừ không cần thiết.

Nhược điểm:

  • Nguy cơ gây ra phản ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ.
  • Tốn thời gian (có thể mất vài giờ).
  • Có thể gây căng thẳng cho bệnh nhân và gia đình.
  • Đòi hỏi nguồn lực y tế đáng kể (bác sĩ, y tá, thuốc, máy móc).

1.e. Xét nghiệm kháng thể IgE đặc hiệu

Cơ chế: Đo nồng độ kháng thể IgE đặc hiệu trong máu với các dị nguyên cụ thể. Kết quả được báo cáo dưới dạng giá trị định lượng (kU/L hoặc IU/L). Bản chất định lượng của xét nghiệm IgE đặc hiệu cho phép theo dõi những thay đổi về mức độ dị ứng theo thời gian. Độ nhạy dao động từ 60% đến 95%, độ đặc hiệu từ 30% đến 95%, tùy thuộc vào loại dị nguyên [2][7].

Ưu điểm:

  • Dễ thực hiện (có thể thực hiện ở bất kỳ đâu có thể lấy mẫu máu).
  • Không bị ảnh hưởng bởi thuốc kháng histamine hoặc viêm da lan rộng.
  • Có thể kiểm tra số lượng lớn nhiều loại dị nguyên chỉ với một mẫu máu.
  • Không có nguy cơ sốc phản vệ trong quá trình xét nghiệm.
  • Phù hợp với mọi lứa tuổi kể cả trẻ nhỏ.
  • Có thể được sử dụng khi không thể thực hiện xét nghiệm da hoặc khi xét nghiệm da không kết luận được.
  • Sự tiện lợi và an toàn của xét nghiệm IgE đặc hiệu là một công cụ thay thế hoặc bổ sung có giá trị cho xét nghiệm da.

Nhược điểm:

  • Kết quả chậm (vài giờ đến vài ngày).
  • Đắt hơn xét nghiệm da.
  • Có khả năng cho kết quả dương tính giả do phản ứng chéo hoặc liên kết không đặc hiệu.
  • Kết quả nên luôn được giải thích cùng với tiền sử lâm sàng.

Xét nghiệm kháng thể IgE đặc hiệu

 

Những ưu điểm của phương pháp Xét nghiệm IgE đặc hiệu so với Xét nghiệm Da

2. Sugentech – Giải pháp toàn diện xét nghiệm đa dị nguyên

Sugentech – Giải pháp toàn diện xét nghiệm đa dị nguyên

 

SUGENTECH – Giải pháp xét nghiệm dị ứng tối ưu, nhanh chóng, chính xác

Bạn đang tìm kiếm một công nghệ xét nghiệm dị ứng hiện đại, an toàn và cho kết quả chi tiết chỉ trong một lần kiểm tra?

Sugentech chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn!

🔬 Công nghệ phân tích tự động – Chuẩn hóa quy trình chẩn đoán dị ứng

Máy Sugentech sử dụng công nghệ phân tích quang học hiện đại, thực hiện các phản ứng miễn dịch đặc hiệu để xác định nồng độ IgE đặc hiệu với từng dị nguyên trong huyết thanh hoặc huyết tương.

✅ Kết quả bán định lượng chính xác:

Định lượng nồng độ IgE đặc hiệu cho từng dị nguyên.

Phân loại thành 6 cấp độ dị ứng từ nhẹ đến nghiêm trọng, giúp bác sĩ dễ dàng xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả.

🌿 Tại sao nên chọn bộ kit xét nghiệm dị nguyên Sugentech?

✨ Dị nguyên đơn chất – dễ dàng đọc và giải thích kết quả.

✨ Lựa chọn linh hoạt: chỉ dị nguyên thực phẩm, chỉ dị nguyên hô hấp, hoặc kết hợp cả hai tùy theo nhu cầu của người dùng.

✨ Số lượng dị nguyên lên tới 102 loại – cao nhất thị trường hiện nay, vượt trội so với các sản phẩm đang có.

🎯 Sugentech – Công nghệ Hàn Quốc, hiệu quả toàn cầu

Dành cho phòng khám chuyên khoa, bệnh viện, trung tâm xét nghiệm và cả những đơn vị muốn nâng cao chất lượng chẩn đoán dị ứng cho cộng đồng.

 

Sugentech có nhiều phân khúc đáp ứng nhu cầu của từng khách hàng

 

 

Thông tin cụ thể xin mời liên hệ:

CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT:

Địa chỉ: Số 44, Đường Số 12, Khu Đô Thị Mới Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP HCM

SĐT: 028 6266 1234 (5 line)

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TƯỜNG KHUÊ:

Địa chỉ: Số 33 Lê Lai, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng.

SĐT: 0236 3538 666 (4 line)

CÔNG TY CỔ PHẦN WINBIO:

Địa chỉ: K7TT1 – SH19, Khu Đô Thị Starlake, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thủ Đô Hà Nội.

SĐT: 024 3795 6789 (3 line)

 

NAVIVA GROUP

“Sức khỏe cộng đồng là hạnh phúc của chúng tôi”.

 

 

 

Tài liệu tham khảo:

[1] http://cdc.ninhbinh.gov.vn/tin-tuc-su-kien/tin-trong-nuoc/20-dan-so-mac-cac-benh-di-ung.html

 [2] Westwood, M., et al. (2016). Background and definition of the decision problem(s). ImmunoCAP® ISAC and Microtest for Multiplex Allergen Testing in People With Difficult to Manage Allergic Disease: A Systematic Review and Cost Analysis. NCBI Bookshelf.

https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK384702/

[3] William, S., et al. (2016). Skin prick testing – for the diagnosis of allergic disease. Australasian Society of Clinical Immunology and Allergy (ASCIA).

https://www.allergy.org.au/images/stories/pospapers/ASCIA_SPT_Manual_March_2016.pdf

[4] Birch, K., & Pearson, A. L. (2023). Allergy testing. StatPearls. NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK537020/

[5] Calvani, M., Bianchi, A., Reginelli, C., Peresso, M., & Testa, A. (2019). Oral Food Challenge. Medicina, 55(10), 651. https://doi.org/10.3390/medicina55100651

[6] Gupta, N., Agarwal, P., Sachdev, A., & Gupta, D. (2019). Allergy testing — an overview. Indian Pediatrics, 56(11), 951–957. https://doi.org/10.1007/s13312-019-1652-x

[7] Siles, R. I., & Hsieh, F. H. (2011). Allergy blood testing: A practical guide for clinicians. Cleveland Clinic Journal of Medicine, 78(9), 585–592. https://doi.org/10.3949/ccjm.78a.11023

 


Bài viết liên quan